Điện thoại IP Grandstream GXP1610

Điện thoại IP Grandstream GXP1610

Điện thoại IP Grandstream GXP1610 là điện thoại IP tiện lợi cho doanh nghiệp nhỏ vừa và văn phòng tại gia. GXP1610 cung cấp 1 tài khoản SIP, 2 hiển thị cuộc gọi và 3 phím mềm lập trình XML. Màn hình 132x48LCD giúp hiển thị rõ ràng và thuận tiện quan sát.

Mã sản phẩm: GXP1610

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

975,000đ (Giá trên chưa bao gồm VAT)
Quý khách để lại số điện thoại chúng tôi sẽ gọi lại ngay.
  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật
  • Phụ kiện
  • Video
  • Tài liệu

Điện thoại IP GXP1610 rất tiện lợi cho doanh nghiệp nhỏ vừa và văn phòng tại gia.Điện thoại GXP1610 cung cấp 1 tài khoản SIP, 2 hiển thị cuộc gọi và 3 phím mềm lập trình XML. Màn hình 132x48LCD giúp hiển thị rõ ràng và thuận tiện quan sát. Hai cổng 10/100Mbps, hỗ trợ đa ngôn ngữ, hỗ trợ Electronic Hook Switch cho tai nghe Plantronics, chờ cuộc gọi và đàm thoại tay ba mang đến cho điện thoại GXP1610 là một điện thoại có chất lượng, thân thiện và dễ tiếp cận.
Điện thoại IP sử dụng cho 1 tài khoản SIP
–  Màn hình hiển thị số
– Hỗ trợ 2 Jack RJ45, jack cắm tai nghe RJ9, đèn báo voicemail.

👉 Xem thêm: Điện thoại Panasonic KX-T7700

– 1 số điện thoại trực tiếp, cho phép nhận 2 cuộc gọi đến cùng lúc (1 cuộc online và 1 cuộc chờ, cho phép chuyển đổi qua lại)
– Chức năng hiển thị tên người và số điện thoại khi gọi đến (Tên được lưu trong danh bạ khách hàng tương ứng với số điện thoại)
– Cho phép tùy biến nhạc chuông
– Dễ sử dụng và quản lý
– Kết nối mạng: 2 cổng 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC)
– Chức năng đàm thoại 3 bên và SRTP
– Các phím chức năng: Transfer, Conference, Voicemail, ghi âm, Paging, loa ngoài, danh bạ, Mute, âm lượng
- Đèn báo LED thông báo Voicemail và tín hiệu khác

Xem thêm một số dòng tổng đài ip

👉 Xem thêm: Điện thoại Grandstream GXP1620

Thông số kỹ thuật: Điện thoại IP Grandstream GXP1610

Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP/ RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports
Graphic Display 132 x 48 LCD display
Feature Keys

2 line keys with dual-color LED and 1 SIP account, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5

(navigation, menu) keys. 13 dedicated function keys for PAGE/ INTERCOM, PHONEBOOK, MESSAGE,

HOME, HOLD, RECORD, MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL,

SPEAKERPHONE, VOLUME

Voice Codecs

Support for G.711µ/a, G.723, G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and

out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO)

Headset Jack RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)
Telephony Features

Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan,

hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over

Base Stand Yes, 2 angled positions available, wall mountable
Wall Mountable Yes
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security

User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES

encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control

Multi-language

English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional

Chinese, Korean, Japanese and more

Upgrade and Provisioning

Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML

configuration file

Power and Green Energy Efficiency Input: 100-240V; Output: +12V, 1A; Integrated Power-over-Ethernet (802.3af). Max power consumption: 6W
Operating Temperature and Humidity 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing)
Compliance

FCC: Part 15 (CFR 47) Class B

CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1

RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1

Dimension 209 x 184.5 x 76.2mm
Weight 0.74kg

Download tài liệu:

Grandstream GXP1610 Datasheet