Mã sản phẩm: SIP-T40P
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Ngừng sản xuất
Điện thoại ip Yealink SIP-T40P là một điện thoại VoIP 3 dòng mà Yealink cung cấp với Optima HD Voice, PoE và đơn giản, tùy chọn dự phòng an toàn.
Yealink T40P đã được chứng nhận để làm việc với một loạt các nhà cung cấp phần mềm như 3CX, Asterisk và BroadSoft Broadworks.
Về tính năng kỹ thuật, điện thoại IP này có rất nhiều chức năng như phím lập trình, hỗ trợ PoE hoặc độ nét cao (HD) chất lượng âm thanh tuyệt vời và một trải nghiệm hình ảnh phong phú.
👉 Xem thêm: Điện thoại Yealink SIP-T41S
+ Hỗ trợ EHS, tai nghe
+ Hỗ trợ POE
+ Tích hợp điều chỉnh theo 2 góc độ khác nhau
+ Quản lý dễ dàng
+ lập trình đơn giản
+ Hỗ trợ codec: G.711, G.722, G.726, G.729AB
+ Kích thước: 212mm*189mm*175mm*54mm
+ Độ ẩm hoạt động: 10 ~ 95
+ Nhiệt độ: -10 ~ 50 ° C
+ Công suất tiêu thụ (POE): 1.7-3.2W
+ Công suất tiêu thụ (PSU): 1.05-3.23W
👉 Xem thêm: Điện thoại Yealink EXP40
Thông số kỹ thuật : Điện thoại ip Yealink SIP-T40P
Tính năng âm thanh
+ HD voice: HD handset, HD speaker
+ Wideband codec: G.722
+ Narrowband codec: G.711(A/μ),G.729AB, G.726
+ DTMF: In-band, Out-of-band(RFC 2833) and SIP INFO
+ Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
+ VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Tính năng điện thoại
- 3 tài khoản SIP
- Chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi
- Trả lời tự động, mute
- đàm thoại hội nghị 3 bên
- Set date time manually or automatically
- Dial Plan
- XML Browser
- Action URL/URI
- RTCP-XR (RFC3611),VQ-RTCPXR(RFC6035)
Thư mục
+ Local phonebook up to 1000 entries
+ Black list
+ XML/LDAP remote phonebook
+ Intelligent search method
+ Phonebook search/import/export
+ Call history: dialed/received/missed/forwarded
Tính năng IP-PBX
- Busy Lamp Field (BLF)
- Bridged Line Appearance(BLA)
- Anonymous call, anonymous call rejection
- Hot-desking
- Message Waiting Indicator (MWI)
- Voice mail
- Call park, call pickup
- Intercom, paging
- Music on hold
- Call recording
Tính năng phím
+ 5 phím chức năng: tin nhắn, tai nghe, câm, edial, hands-free speakerphone
+ 3 phím chức năng đèn Led
+ 2 phím điều hướng
+ phím loa ngoài rảnh tay
+ 4 phím mềm
Interface
- 2xRJ45 10/100M Ethernet ports
- 1xRJ9 (4P4C) handset port
- 1xRJ9 (4P4C) headset port
- 1XRJ12 (6P6C) EHS port
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af), Class 2
Đặc điểm vật lý khác
+ Kích thước: 212mm*189mm*175mm*54mm
+ Độ ẩm hoạt động: 10 ~ 95
+ Nhiệt độ: -10 ~ 50 ° C
+ Công suất tiêu thụ (POE): 1.7-3.2W
+ Công suất tiêu thụ (PSU): 1.05-3.23W
+ Điện áp đầu vào: 100~240V
+ Điện áp đầu ra: 5V/600mA
Management
- Configuration: browser/phone/auto-provision
- Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS
- Auto-provision with PnP
- BroadSoft device management
- Zero-sp-touch TR-069
- Phone lock for personal privacy protection
- Reset to factory, reboot
- Package tracing export, system log
Network and Security
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
- Call server redundancy supported
- NAT transverse: STUN mode
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP assignment: static/DHCP
- HTTP/HTTPS web server
- Time and date synchronization using SNTP
- UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
- QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS
DSCP
+ SRTP for voice
+ Transport Layer Security (TLS)
+ HTTPS certificate manager
+ AES encryption for configuration file
+ Digest authentication using MD5/MD5-sess
+ OpenVPN, IEEE802.1X
+ IPv6